Chấm bài Writing & Speaking
Trang web của chúng tôi cung cấp dịch vụ chấm bài Writing và Speaking. Vui lòng đăng nhập để nộp bài và nhận phản hồi từ hệ thống.
Chưa có tài khoản? Đăng ký ngayƯu điểm của hệ thống
- Phản hồi nhanh chóng, chính xác: Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết chỉ trong vòng vài phút sau khi nộp bài.
- Chấm bài chi tiết: Với đầy đủ tiêu chí của IELTS, bao gồm Grammar, Lexical Resource, Coherence & Cohesion, và Task Achievement.
- Phát hiện và sửa lỗi: Hệ thống tự động phát hiện lỗi ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc câu, đưa ra gợi ý cải thiện.
- Cung cấp gợi ý và bài mẫu: Bạn sẽ nhận được các gợi ý cải thiện cùng với bài mẫu tham khảo để học tập.
- Sửa phát âm cho Speaking: Hệ thống sẽ phân tích phát âm của bạn, chỉ ra những âm chưa chuẩn, các từ nối cần cải thiện và cung cấp cách sửa chi tiết cho từng phần.
- Nhiều gói chấm bài linh hoạt: Lựa chọn giữa bot + giáo viên, chỉ giáo viên, hoặc chỉ bot để phù hợp với nhu cầu học tập của bạn.
Hãy trải nghiệm hệ thống chấm bài tiên tiến ngay hôm nay!
Truy cập trang web của chúng tôi tại: https://www.ieltsgrading.com
Liên hệ: 0963.082.184
Bạn bước vào cửa hàng và người bán hàng (shop assistant) tươi cười đón chào bạn và hỏi bạn Can I help you?. Khi được hỏi câu hỏi này, bạn chỉ cần trả lời: I need … (Tôi cần…..). Đây là câu trả lời đơn giản và thông dụng nhất. Bạn có thể gọi tên trực tiếp đồ vật mình muốn mua:
* I need a yellow silk scarf. (Tôi muốn mua một cái khăn lụa màu vàng).
Hoặc bạn có thể nói lên các yêu cầu của mình để người bán hàng giúp bạn:
* I need a bracelet to match this outfit. (Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này).
* I need a bigger size. (Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn).
Còn nếu bạn chỉ muốn ngắm nghía chứ chưa xác định được chính xác mình muốn mua gì, bạn có thể nói:
* I’m just looking. (Tôi đang ngắm mấy thứ).
Sau đây là một số mẫu câu thông dụng khác bạn có thể sử dụng khi đi shopping:
· I’d like a bottle of milk, please. (Tôi muốn mua một hộp sữa).
· Have you got souvenirs? (Bạn có bán các đồ lưu niệm không?)
· Do you sell stamps? (Bạn có bán tem không?)
· Where can I buy post cards? (Tôi có thể mua một vài tấm bưu thiếp ở đâu?)
· Where can I get a film for my camera? (Tôi có thể mua phim cho máy quay của tôi ở đâu?)
· Where can I find newspapers? (Tôi có thể mua báo ở đâu?)
· Are these bottles returnable? (Những cái hộp này có thể trả lại được à?)
· It doesn’t fit me. (Cái này tôi mặc không vừa).
· It doesn’t suit me. (Nó không hợp với tôi).
· I don’t like it. (Tôi không thích nó).
· It’s too small / big / wide / tight / expensive. (Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt).
· I’m size … (Cỡ của tôi là….).
· Have you got this in another size / colour? (Bạn có cái này nhưng cỡ khác/ màu khác không?)
· May I try this on, please? (Tôi có thể thử nó được không?)
· Where can I try this on, please? (Phòng thử đồ ở đâu?)
· How much is it? (Cái này giá bao nhiêu?)
· Where is the cash desk / till? (Quầy tính tiền ở đâu?)
· Could I get a receipt, please? (Anh/ Chị viết cho tôi cái hóa đơn được không?)
· Could I get a (plastic) bag, please? (Cho tôi cái túi nilon).
· (I’m afraid/ Sorry) I don’t have any change. (Tôi không muốn đổi gì nữa cả).
· Do you accept credit cards? (Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Tuy nhiên nếu bạn làm việc tại một cửa hàng và là một shop assistant thì bạn sẽ phải nói như thế nào? Ngoài câu hỏi Can I help you?, bạn còn có thể sử dụng một số mẫu câu phổ biến sau đây:
Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn)
· What can I do for you? (Tôi có thể làm gì để giúp bạn?)
· Are you being served? (Bạn có cần phục vụ không?)
· Sorry, we don’t sell ……. (Xin lỗi, ở đây chúng tôi không bán…..)
· Anything else? (Bạn có muốn mua thêm cái gì khác không?)
· Buy two for the price of one. (Mua một tặng một).
· How much / many would you like? (Bạn muốn mua bao nhiêu?)
· What size do you take? (Bạn muốn lấy cỡ nào?)
· Sorry, we are out of ….. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng).
· Would another colour do? (Bạn có muốn lấy màu khác không?)
· Would you like to try it on? (Bạn có muốn thử nó không?)
· The fitting room is over there. (Phòng thử ở phía đằng kia).
· The dress suits you very well. (Cái váy này rất hợp với bạn).
· Pay at the cash desk / till, please. (Hãy thanh toán ở quầy tính tiền).
· I’ll take this to the cash desk / till for you. (Tôi sẽ mang cái này tới quầy tính tiền cho bạn).
· Here you are. / Here you go. (Đồ của bạn đây).
· You’re welcome. (Chào mừng bạn).
· That’s ……VND altogether. (Tổng cộng là……VND).
Leave a Reply