50 từ vựng về thực phẩm, ăn uống trong Tiếng Anh.

Chấm Bài Writing & Speaking| IELTS Grading

Chấm bài Writing & Speaking

Trang web của chúng tôi cung cấp dịch vụ chấm bài Writing và Speaking. Vui lòng đăng nhập để nộp bài và nhận phản hồi từ hệ thống.

Chưa có tài khoản? Đăng ký ngay

Ưu điểm của hệ thống

  • Phản hồi nhanh chóng, chính xác: Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết chỉ trong vòng vài phút sau khi nộp bài.
  • Chấm bài chi tiết: Với đầy đủ tiêu chí của IELTS, bao gồm Grammar, Lexical Resource, Coherence & Cohesion, và Task Achievement.
  • Phát hiện và sửa lỗi: Hệ thống tự động phát hiện lỗi ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc câu, đưa ra gợi ý cải thiện.
  • Cung cấp gợi ý và bài mẫu: Bạn sẽ nhận được các gợi ý cải thiện cùng với bài mẫu tham khảo để học tập.
  • Sửa phát âm cho Speaking: Hệ thống sẽ phân tích phát âm của bạn, chỉ ra những âm chưa chuẩn, các từ nối cần cải thiện và cung cấp cách sửa chi tiết cho từng phần.
  • Nhiều gói chấm bài linh hoạt: Lựa chọn giữa bot + giáo viên, chỉ giáo viên, hoặc chỉ bot để phù hợp với nhu cầu học tập của bạn.

Hãy trải nghiệm hệ thống chấm bài tiên tiến ngay hôm nay!

Truy cập trang web của chúng tôi tại: https://www.ieltsgrading.com

Liên hệ: 0963.082.184

1. Aubergine – Eggplant (Cà tím)

2. Beetroot – Beet (Củ cải đường)

3. Biscuit – Cookie (Bánh quy)

4. Black Treacle – Molasses (Mật đường)

5. Broad Bean – Lima Bean (Đậu tằm)

6. Candyfloss – Cotton Candy (Kẹo bông)

7. Chips – French Fries (Khoai tây chiên)

8. Cling Film – Plastic Wrap (Bọc nhựa)

9. Cooker – Range, Stove (Lò, bếp)

10. Courgette – Zucchini (Bí xanh)

11. Coriander- Cilantro (Rau mùi)

12. Crisps – (Potato) Chips (Snack khoai tây)

13. Cutlery – Silverware (Dao, muỗng, nĩa ăn)

14. Desiccated Coconut – Shredded Coconut (Cơm dừa nạo sấy)

15. Eggy Bread – (Fried) French Toast (Bánh mì chiên trứng)

16. Fairy Cake – Cup Cake (Bánh cup cake)

17. Flan – Fruit Pie (Bánh flan)

18. Food, Grub, Nosh – Food (Thức ăn)

19. Gammon – Ham (Giăm bông)

20. Gherkin – Pickle (Dưa chuột ngâm giấm)

21. Icing Sugar – Confectioner’s Sugar (Đường bột)

22. Powdered – Sugar (Đường)

23. Jug – Pitcher (Cái bình)

24. Kipper – Smoked Herring (Cá trích muối hun khói)

25. Maize – Corn (Ngô)

26. Marrow – Squash (Bí đao)

27. Mid – Morning Meal – Brunch (Bữa giữa sáng và trưa)

28. Minced Meat – Ground Meat (Thịt xay)

29. Muesli – Granola

30. Pepper – Bell Pepper (Ớt chuông)

31. Pilchards – Sardines (Cá mòi)

32. Porridge – Oatmeal (Cháo yến mạch)

33. Puddings, Afters, Dessert, Sweets – Dessert (Món tráng miệng)

34. Rasher – A Slice of Bacon (Thịt xông khói)

35. Runner Beans – Green Beans, String Beans (Đậu que)

36. Rubbish – Garbage, Trash (Rác)

37. Sandwich, Butty, Sarnie – Sandwich

38. Sausage, Banger – Sausage (Xúc xích)

39. Scone – Biscuit

40. Semolina – Cream of Wheat, Manna

41. Serviette – Napkin (giấy ăn)

42. Semi-Skimmed Milk – 2% Milk, Low fat milk (Sữa gầy)

43. Smoked Salmon – Lox (Cá hồi xông khói)

44. Sorbet – Sherbet

45. Spring Onions – Green Onions (Hành lá)

46. Squash – Juice Concentrate

47. Starter – Appetizer (Món khai vị)

48. Sweets – Candy (Kẹo)

49. Tin – Can (Cái lon)

50. Toasted Cheese (Sandwich) – Grilled Cheese

Nguồn: 7ESL.

50 TỪ VỰNG VỀ THỰC PHẨM, ĂN UỐNG TRONG TIẾNG ANH.


Comments

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Gọi ngay! 0963082184