Tri Duc English
Luyện thi IELTS uy tín
Dạy offline, online
Địa chỉ: 45 Văn Cao, Khu Ecorivers, Hải Tân, Hải Dương.
Hotline: 0963.082.184.
- open – close
/’oupən/ mở >< /klouz/ đóng
- win – lose
/win/ thắng >< /lu:z/ thua
- shout – whisper
/ʃaʊt/ la hét >< /ˈwɪs.pɚ/ thì thầm
- float – sink
/floʊt/ nổi ></sɪŋk/ chìm
- borrow – lend
/ˈbɑːr.oʊ/ đi vay >< /lend/ cho vay
- break – mend
/breɪk/ hỏng, vỡ >< /mend/ sửa chữa
- build – destroy
/ bɪld / xây >< / dɪˈstrɔɪ / phá
- put on – take off
/ˈpʊt.ɑːn/ mặc vào >< /teɪk. ɑːf/ cởi ra
- punish – reward
/ˈpʌn.ɪʃ/ trừng phạt >< /rɪˈwɔːrd/ khen thưởng
- stop – move
/stɑːp/ dừng lại >< /muːv/ chuyển động
- exercise – rest
/ˈek.sɚ.saɪz/ tập luyện >< /rest/ nghỉ ngơi
- show – hide
/ʃoʊ/ hiện ra >< /haɪd/ ẩn đi
- drop – pick
/drɑːp/ rơi xuống >< /pɪk/ nhặt lên
- laugh – cry
/læf/ cười >< /kraɪ/ khóc
- give – take
/giv/ cho, biếu, tặng >< /teik/ nhận, mua, bán
- import – export
/ˈɪm.pɔːrt/ nhập >< /ˈek.spɔːrt/ xuất
- add – subtract
/æd/ cộng, thêm vào >< /səb’trækt/ trừ
- enter – exit
/’entə/ lối vào >< /’eksit/ lối ra
- leave – stay
/li:v/ rời đi >< /stei/ lưu lại
- play – work
/plei/ chơi >< /wɜ:k/ làm
- question – answer
- /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< /’ɑ:nsə/ trả lời
- sit – stand
/sit/ ngồi >< /stænd/ đứng
- throw – catch
/θrəu/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
- fall – rise
fɑːl/ ngã >< /raiz/ đứng dậy
- go – stop
/ɡəu/ đi >< /stɑːp/ dừng lại
- sleep – wake up
/sliːp/ ngủ >< /ˈweɪk.ʌp/ thức dậy
- live – die
/liv/ sống >< /dai/ qua đời
- push – pull
/pʊʃ/ kéo >< /pʊl/ đẩy
- cool – heat
/ku:l/ mát >< /hiːt/ hơi nóng
- pass – fail
/paːs/ thông qua >< /feil/ trượt
- smile – frown
/smaɪl/ mỉm cười >< /fraʊn/:nhăn nhó
- arrive – leave
/əˈraiv/ đến >< /liːv/ đi
- spend – save
/spend/ chi tiêu >< /seiv/ tiết kiệm
Leave a Reply