Từ vựng TỪ VỰNG HÌNH DẠNG TRONG TIẾNG ANH. 13/10/2020 Phuong Doan Leave a comment TỪ VỰNG HÌNH DẠNG TRONG TIẾNG ANH.
Từ vựng TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ COVID-19. 18/09/2020 Phuong Doan Leave a comment Giữa tâm bão đang sôi sục vì dịch virus Corona Covid-19, chúng ta cùng bỏ túi một vài từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để sử dụng trong các trường hợp cần thiết nhé bạn! Epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh Pandemic (n) /pænˈdemɪk/ đại dịch Person-to-person contact: tiếp xúc trực tiếp Isolation (n) /ˌaɪsəˈleɪʃn/ cách ly Quarantine (n) /ˈkwɒrəntiːn/ cách ly Lock down: lệnh đóng cửa Reproductive rate: tỉ lệ lây nhiễm Screening (n) /ˈskriːnɪŋ/ kiểm tra thân nhiệt Patient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân M TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ COVID-19. Virus (n) /ˈvaɪrəs/ vi-rútInfect (v) /ɪnˈfekt/ lây nhiễmMask (n) /mɑːsk/ khẩu trangSocial distancing: giãn cách xã hộiTreat (v) /triːt/ chữa trịDiagnose (v) /ˌdaɪəɡˈnəʊz/ chẩn đoánCough (v) /kɔːf/ hoSneeze (v) /sniːz/ hắt xì hơiFever (n) /ˈfiːvər/ sốtTiredness (n) /ˈtaɪədnəs/ mệt mỏiDifficulty breathing: khó thởPatient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhânOutbreak (n) /ˈaʊtbreɪk/ bùng nổSymptom(n) /ˈsɪmptəm/ triệu chứngTransmit (v) /trænzˈmɪt/ lây truyềnNegative (adj) /ˈneɡətɪv/ âm tínhPositive (adj) /ˈpɒzətɪv/ dương tínhTest (n) /test/ xét nghiệmHandwash: nước rửa tayPrevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặnVaccine (n) /ˈvæksiːn/ vắc xin