Your cart is currently empty!
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH.
Đăng ký học online ngay!
Trung tâm Tiếng Anh Trí Đức – nơi giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.
Đăng ký ngayĐịa chỉ: 45, Văn Cao, Khu Ecorivers, Hải Tân, Hải Dương
Hotline: 0963.082.184 (zalo)
Dưới đây là những cụm từ hữu ích cho bạn khi miêu tả tổng quát ngoại hình của một người khác, bao gồm các tiêu chí: độ tuổi, chiều cao, vóc dáng, màu da, khuôn mặt, mái tóc, mắt, mũi, miệng và những đặc điểm khác.
Từ vựng về độ tuổi, chiều cao.
young | /jʌŋ/ | trẻ tuổi |
middle-aged | /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ | trung niên |
old | /əʊld/ | già |
short | /ʃɔːt/ | lùn |
medium-height | /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ | chiều cao trung bình |
tall | /tɔːl/ | cao |
Cách miêu tả hình dáng, nước da.
well-built | /wel ‘bɪlt/ | to lớn, khỏe mạnh |
plump | /plʌmp/ | tròn trịa, phúng phính |
fat | /fæt/ | béo |
slim | /slɪm/ | gầy |
pale-skinned | /peɪl/ /skɪnd/ | da nhợt nhạt |
yellow-skinned | /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ | da vàng |
olive-skinned | /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ | da màu olive – vàng và hơi tái xanh |
dark-skinned | /dɑːk/ /skɪnd/ | da tối màu |
Từ vựng về hình dáng khuôn mặt.
oval | /ˈəʊ.vəl/ | hình oval, trái xoan |
round | /raʊnd/ | hình tròn |
square | /skweər/ | hình chữ điền |
triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ | hình tam giác |
long | /lɒŋ/ | dài |
Cách miêu tả màu sắc, độ dài và kiểu tóc.
short black | /ʃɔːt/ /blæk/ | tóc đen, ngắn |
long black | /lɒŋ/ /blæk/ | tóc đen, dài |
grey hair | /ɡreɪ/ /heər/ | tóc muối tiêu |
wavy brown hair | /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/ | tóc nâu lượn sóng |
curly hair | /ˈkɜː.li/ /heər/ | tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít |
ponytail | /ˈpəʊ.ni.teɪl/ | tóc đuôi ngựa |
red pigtails | /red/ /ˈpɪɡ.teɪl/ | tóc buộc hai bên màu đỏ |
fair hair (plaits) | /heər/ /feər/ (/plæt/) | (tóc tết) nhạt màu |
short spiky hair | /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ | tóc ngắn đầu đinh |
bald | /bəʊld/ | hói |
Nguồn: vnexpress.net
Leave a Reply