TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ COVID-19.

Đăng ký học online

Đăng ký học online ngay!

Trung tâm Tiếng Anh Trí Đức – nơi giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.

Đăng ký ngay

Địa chỉ: 45, Văn Cao, Khu Ecorivers, Hải Tân, Hải Dương

Hotline: 0963.082.184 (zalo)

Giữa tâm bão đang sôi sục vì dịch virus Corona Covid-19, chúng ta cùng bỏ túi một vài từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để sử dụng trong các trường hợp cần thiết nhé bạn!

  1. Epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh
  2.  Pandemic (n) /pænˈdemɪk/ đại dịch
  3.  Person-to-person contact: tiếp xúc trực tiếp
  4.  Isolation (n) /ˌaɪsəˈleɪʃn/ cách ly
  5.  Quarantine (n) /ˈkwɒrəntiːn/ cách ly
  6.  Lock down: lệnh đóng cửa
  7.  Reproductive rate: tỉ lệ lây nhiễm
  8.  Screening (n) /ˈskriːnɪŋ/ kiểm tra thân nhiệt
  9.  Patient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân  M
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ COVID-19.
  1. Virus (n) /ˈvaɪrəs/ vi-rút
  2. Infect (v) /ɪnˈfekt/ lây nhiễm
  3. Mask (n) /mɑːsk/ khẩu trang
  4. Social distancing: giãn cách xã hội
  5. Treat (v) /triːt/ chữa trị
  6. Diagnose (v) /ˌdaɪəɡˈnəʊz/ chẩn đoán
  7. Cough (v) /kɔːf/ ho
  8. Sneeze (v) /sniːz/ hắt xì hơi
  9. Fever (n)  /ˈfiːvər/ sốt
  10. Tiredness (n) /ˈtaɪədnəs/ mệt mỏi
  11. Difficulty breathing: khó thở
  12. Patient (n) /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân
  13. Outbreak (n) /ˈaʊtbreɪk/ bùng nổ
  14. Symptom(n) /ˈsɪmptəm/ triệu chứng
  15. Transmit (v) /trænzˈmɪt/ lây truyền
  16. Negative (adj) /ˈneɡətɪv/ âm tính
  17. Positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ dương tính
  18. Test (n) /test/ xét nghiệm
  19. Handwash: nước rửa tay
  20. Prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn
  21. Vaccine (n) /ˈvæksiːn/ vắc xin

Comments

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Gọi ngay! 0963082184