Chấm bài Writing & Speaking
Trang web của chúng tôi cung cấp dịch vụ chấm bài Writing và Speaking. Vui lòng đăng nhập để nộp bài và nhận phản hồi từ hệ thống.
Chưa có tài khoản? Đăng ký ngayƯu điểm của hệ thống
- Phản hồi nhanh chóng, chính xác: Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết chỉ trong vòng vài phút sau khi nộp bài.
- Chấm bài chi tiết: Với đầy đủ tiêu chí của IELTS, bao gồm Grammar, Lexical Resource, Coherence & Cohesion, và Task Achievement.
- Phát hiện và sửa lỗi: Hệ thống tự động phát hiện lỗi ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc câu, đưa ra gợi ý cải thiện.
- Cung cấp gợi ý và bài mẫu: Bạn sẽ nhận được các gợi ý cải thiện cùng với bài mẫu tham khảo để học tập.
- Sửa phát âm cho Speaking: Hệ thống sẽ phân tích phát âm của bạn, chỉ ra những âm chưa chuẩn, các từ nối cần cải thiện và cung cấp cách sửa chi tiết cho từng phần.
- Nhiều gói chấm bài linh hoạt: Lựa chọn giữa bot + giáo viên, chỉ giáo viên, hoặc chỉ bot để phù hợp với nhu cầu học tập của bạn.
Hãy trải nghiệm hệ thống chấm bài tiên tiến ngay hôm nay!
Truy cập trang web của chúng tôi tại: https://www.ieltsgrading.com
Liên hệ: 0963.082.184
A . Types of form ( Các loại form)
- a registration form: Form Đăng ký
Ví dụ enrollment form: đây là form đăng ký học ở trường Đại học nhé. - an entry form: Nếu bạn muốn tham gia kỳ thi nào đó
- a landing card: dùng cho người từ các nước khác muốn vào UK nhé
- a visa application form: Khi bạn muốn làm yêu cầu rời đi hoặc vào nước nào đó nhé
B. Language of forms (ngôn ngữ form)
Ngôn ngữ trong form (theo hình thức formal) khác với ngôn ngữ dùng hàng ngày (spoken các bạn) nhé!
written | spoken |
date of birth | = When were you born? |
place of birth | = Where were you born? |
country of origin | = Where do you come from? |
marital status | = Are you single or married? |
date of arrival | = When did you arrive? |
date of departure | = When are you leaving? OR When did you leave? |
signed | = Write your signature [the special way you have of writing your own name] |
C. Curriculum vitae
Nếu bạn muốn xin việc bạn cần viết một bức thư và CV (curriculum vitae or résumé in American English), bao gồm thông tin:
+ personal details : thông tin cá nhân (tên, tuổi, nơi ở…)
+ Chi tiết về education (học vấn) and qualifications (bằng cấp), e.g. university degree, teaching certificate, etc.
+ your work experience : kinh nghiệm làm việc
+ your interests: Sở thích
+ skills: kỹ năng như: tin học, ngọai ngữ…
+ career aims: mục tiêu nghề nghiệp ( bạn muốn đạt được gì trong tương lai)
+ names of people who will give you a reference : người giới thiệu bạn cho công việc này
personal statement: nếu bạn muốn đăng ký vào một trường đại học bạn phải viết personal statement trong đó cần giải thích tại sao bạn chọn ngành học, trình bày các kỹ năng của mình.
D. Lời khuyên cho việc viết CV or personal statement
1 CV không nên dài quá 2 trang, personal statement không nên dài quá 45 dòng
Đánh máy CV và personal statement
Giữ nội dung thật đơn giản
Hãy chắc không có sai sót lỗi: chính tả, ngữ pháp, nội dung.
Thông tin đưa ra cần liên quan đến công việc của bạn.
Leave a Reply