Đăng ký học online ngay!
Trung tâm Tiếng Anh Trí Đức – nơi giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.
Đăng ký ngayĐịa chỉ: 45, Văn Cao, Khu Ecorivers, Hải Tân, Hải Dương
Hotline: 0963.082.184 (zalo)
CÁCH NÓI THEO QUAN ĐIỂM CỦA BẢN THÂN MÌNH TRONG TIẾNG ANH
I. Emphasize your Opinion (Nhấn mạnh ý kiến)
- It seems to me that .. (Với tôi, dường như là…)
- In my opinion, .. (Theo ý kiến tôi thì…)
- I am of the opinion that …/ I take the view that… (ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là)
- My personal view is that… (Quan điểm của riêng tôi là…)
- In my experience .. (Theo kinh nghiệm của tôi thì…)
- As far as I understand / can see … (Theo như tôi hiểu thì…)
- As I see it, …/ From my point of view … (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi)
- As far as I know … / From what I know …(Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì…)
- I believe one can (safely) say .. (Tôi tin rằng…)
- It is claimed that .. (Tôi tuyên bố rằng…)
- I must admit that .. (Tôi phải thừa nhận rằng…)
- I think/believe/suppose .. (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…)
- That is why I think .. (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…)
-
I am sure/certain/convinced that .. (Tôi chắc chắn rằng….)II. State your own opinion (Đưa ra quan điểm riêng)
- I might be wrong but .. (Có thể tôi sai nhưng…)
- If I am not mistaken .. (Nếu tôi không nhầm thì…)
- I cannot deny that .. (Tôi không thể phủ nhận rằng….)
- I can imagine that .. (Tôi có thể tưởng tượng thế này….)
- Personally, I think .. (Cá nhân tôi nghĩ rằng….)
- I am not sure/certain, but .. (Tôi không chắc nhưng…)
- I am not sure, because I don’t know the situation exactly, but… (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào)
- I have read that .. (Tôi đã đọc được rằng…)
- I am of mixed opinions (about/ on)… (Tôi đang phân vân về việc…)
-
I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này)III. Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên)
- The fact is that … (Thực tế là…)
- The (main) point is that .. (Ý chính ở đây là…)
- This proves that … (Điều này chứng tỏ rẳng…)
- What it comes down to is that… (Theo những gì được truyền lại thì…)
- It is obvious that .. (Hiển nhiên là…)
- It is certain that .. (Tất nhiên là….)
- One can say that .. (Có thể nói là…)
- It is clear that .. (Rõ ràng rằng….)
- There is no doubt that .. (Không còn nghi ngờ gì nữa….)
Leave a Reply