Your cart is currently empty!
10 Thành ngữ Tiếng Anh về sức khỏe bạn nên biết.
Đăng ký học online ngay!
Trung tâm Tiếng Anh Trí Đức – nơi giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.
Đăng ký ngayĐịa chỉ: 45, Văn Cao, Khu Ecorivers, Hải Tân, Hải Dương
Hotline: 0963.082.184 (zalo)
10 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT.
1. Alive and kicking
Danh từ “alive” nghĩa là còn sống, còn danh từ “kicking” nghĩa là đá. Thành ngữ này xuất phát từ những người bán thủy sản, dùng với nghĩa là “cá của họ rất tươi và quẫy rất mạnh”. Ngày nay, người bản ngữ sử dụng “alive and kicking” để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
Ví dụ: “My aunt is ninety years old and she is very much alive and kicking” (Dì tôi đã 90 tuổi nhưng vẫn còn khỏe mạnh).
2. Alive and well
Giống như “alive and kicking”, thành ngữ “alive and well” để biểu đạt trạng thái sức khỏe tốt, ổn định.
Ví dụ: “The worker was alive and well after the accident” (Người công nhân vẫn khỏe mạnh sau vụ tai nạn).
3. A clean bill of health
Tính từ “clean” có nghĩa là trong sạch. “A clean bill of health” là giấy kiểm dịch sức khỏe, thường dùng trong ngành hàng hải. Những người có “a clean bill of health” được cấp bởi bác sĩ uy tín là những người hoàn toàn khỏe mạnh.
Ví dụ: “If you wish to apply for this job you must produce a clean bill of health” (Nếu muốn ứng tuyển vào công việc này, bạn phải có giấy khám sức khỏe của bác sĩ).
4. Be the picture of (good) health
Khi muốn miêu tả một người khỏe mạnh, cường tráng, tràn đầy sức sống, người Mỹ thường dùng “be the picture of (good) health”.
Ví dụ: “My grandpa exercises every day without fail. He is the picture of health” (Ông tôi tập thể dục mỗi ngày không mệt mỏi. Ông vẫn rất khỏe mạnh).
5. In the pink of health
“Pink” (màu hồng) thường chỉ sự lạc quan, tươi đẹp nên thành ngữ “in the pink of health” chỉ trạng thái tinh thần hoặc sức khỏe tốt.
Ví dụ: “She is lively and in the pink of health” (Cô ấy rất hăng hái và đang ở trạng thái rất tốt).
6. To feel/ be as fit as a fiddle
“Fiddle” có nghĩa là cái then cài, một vật dụng chắc chắn, an toàn. Vì vậy, người Mỹ thường so sánh sức khỏe tốt với “fiddle”. Khi nói “feel/ be as fit as a fiddle” nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh.
Ví dụ: “Xiao has completely recovered from his illness and is now as fit as a fiddle” (Xiao đã bình phục hoàn toàn sau trận ốm và giờ anh ấy hoàn toàn khỏe mạnh).
7. As right as rain
Với nghĩa đen “tốt lành như mưa”, “as right as rain” có nghĩa là mạnh giỏi, tốt lành. Thành ngữ này có thể sử dụng với sức khỏe hoặc các vấn đề cá nhân, công việc.
Ví dụ: “If I keep a proper diet and exercise regularly, the doctor says I’ll be as right as rain” (Nếu tôi ăn uống hợp lý và tập thể dục thường xuyên, bác sĩ bảo sức khỏe tôi sẽ ổn định).
8. Back on one’s feet
Khi một người mới bình phục sau các vấn đề sức khỏe, người Mỹ thường sử dụng thành ngữ “back on one’s feet”, nghĩa là hồi phục trở lại.
Ví dụ: “My mother is back on her feet after being sick for two weeks” (Mẹ tôi bình phục sau cơn ốm kéo dài 2 tuần).
9. Feel fit
“Feel fit” nghĩa đen là “cảm thấy phù hợp”. Suy rộng ra thành ngữ này có nghĩa là cảm thấy khỏe mạnh, ổn định sức khỏe.
Ví dụ: “I hope I still feel fit when I get old” (Tôi hy vọng tôi vẫn khỏe mạnh khi về già).
10. Feel on top of the world
Giống như “feel fit”, “feel on top of the world” có nghĩa là rất khỏe mạnh. Thành ngữ này còn có nghĩa là “lâng lâng trên mây”, chỉ việc rất thành công hoặc rất hạnh phúc.
Ví dụ: “I have been feeling on top of the world since I quit my job” (Tôi cảm thấy rất thoải mái từ khi nghỉ việc).
Theo Idiom Connection.
Leave a Reply