50 từ vựng về thực phẩm, ăn uống trong Tiếng Anh.

Đăng ký học online

Đăng ký học online ngay!

Trung tâm Tiếng Anh Trí Đức – nơi giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.

Đăng ký ngay

Địa chỉ: 45, Văn Cao, Khu Ecorivers, Hải Tân, Hải Dương

Hotline: 0963.082.184 (zalo)

1. Aubergine – Eggplant (Cà tím)

2. Beetroot – Beet (Củ cải đường)

3. Biscuit – Cookie (Bánh quy)

4. Black Treacle – Molasses (Mật đường)

5. Broad Bean – Lima Bean (Đậu tằm)

6. Candyfloss – Cotton Candy (Kẹo bông)

7. Chips – French Fries (Khoai tây chiên)

8. Cling Film – Plastic Wrap (Bọc nhựa)

9. Cooker – Range, Stove (Lò, bếp)

10. Courgette – Zucchini (Bí xanh)

11. Coriander- Cilantro (Rau mùi)

12. Crisps – (Potato) Chips (Snack khoai tây)

13. Cutlery – Silverware (Dao, muỗng, nĩa ăn)

14. Desiccated Coconut – Shredded Coconut (Cơm dừa nạo sấy)

15. Eggy Bread – (Fried) French Toast (Bánh mì chiên trứng)

16. Fairy Cake – Cup Cake (Bánh cup cake)

17. Flan – Fruit Pie (Bánh flan)

18. Food, Grub, Nosh – Food (Thức ăn)

19. Gammon – Ham (Giăm bông)

20. Gherkin – Pickle (Dưa chuột ngâm giấm)

21. Icing Sugar – Confectioner’s Sugar (Đường bột)

22. Powdered – Sugar (Đường)

23. Jug – Pitcher (Cái bình)

24. Kipper – Smoked Herring (Cá trích muối hun khói)

25. Maize – Corn (Ngô)

26. Marrow – Squash (Bí đao)

27. Mid – Morning Meal – Brunch (Bữa giữa sáng và trưa)

28. Minced Meat – Ground Meat (Thịt xay)

29. Muesli – Granola

30. Pepper – Bell Pepper (Ớt chuông)

31. Pilchards – Sardines (Cá mòi)

32. Porridge – Oatmeal (Cháo yến mạch)

33. Puddings, Afters, Dessert, Sweets – Dessert (Món tráng miệng)

34. Rasher – A Slice of Bacon (Thịt xông khói)

35. Runner Beans – Green Beans, String Beans (Đậu que)

36. Rubbish – Garbage, Trash (Rác)

37. Sandwich, Butty, Sarnie – Sandwich

38. Sausage, Banger – Sausage (Xúc xích)

39. Scone – Biscuit

40. Semolina – Cream of Wheat, Manna

41. Serviette – Napkin (giấy ăn)

42. Semi-Skimmed Milk – 2% Milk, Low fat milk (Sữa gầy)

43. Smoked Salmon – Lox (Cá hồi xông khói)

44. Sorbet – Sherbet

45. Spring Onions – Green Onions (Hành lá)

46. Squash – Juice Concentrate

47. Starter – Appetizer (Món khai vị)

48. Sweets – Candy (Kẹo)

49. Tin – Can (Cái lon)

50. Toasted Cheese (Sandwich) – Grilled Cheese

Nguồn: 7ESL.

50 TỪ VỰNG VỀ THỰC PHẨM, ĂN UỐNG TRONG TIẾNG ANH.


Comments

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Gọi ngay! 0963082184