Chấm bài Writing & Speaking
Trang web của chúng tôi cung cấp dịch vụ chấm bài Writing và Speaking. Vui lòng đăng nhập để nộp bài và nhận phản hồi từ hệ thống.
Chưa có tài khoản? Đăng ký ngayƯu điểm của hệ thống
- Phản hồi nhanh chóng, chính xác: Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết chỉ trong vòng vài phút sau khi nộp bài.
- Chấm bài chi tiết: Với đầy đủ tiêu chí của IELTS, bao gồm Grammar, Lexical Resource, Coherence & Cohesion, và Task Achievement.
- Phát hiện và sửa lỗi: Hệ thống tự động phát hiện lỗi ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc câu, đưa ra gợi ý cải thiện.
- Cung cấp gợi ý và bài mẫu: Bạn sẽ nhận được các gợi ý cải thiện cùng với bài mẫu tham khảo để học tập.
- Sửa phát âm cho Speaking: Hệ thống sẽ phân tích phát âm của bạn, chỉ ra những âm chưa chuẩn, các từ nối cần cải thiện và cung cấp cách sửa chi tiết cho từng phần.
- Nhiều gói chấm bài linh hoạt: Lựa chọn giữa bot + giáo viên, chỉ giáo viên, hoặc chỉ bot để phù hợp với nhu cầu học tập của bạn.
Hãy trải nghiệm hệ thống chấm bài tiên tiến ngay hôm nay!
Truy cập trang web của chúng tôi tại: https://www.ieltsgrading.com
Liên hệ: 0963.082.184
SỰ KHÁC NHAU GIỮA SO AND SUCH
H
Cách dùng SO
So + Adjective/ Adverb
Use: To show extreme situation, and is often used in an exclamation.
Example:
- It’s so cold! I wish that I had a warmer coat.
- It was so hot we couldn’t work.
- She speaks so softly! It’s really difficult to hear her.
- She paints so well!
So + many/few + plural countable noun
Use: To show extremes in amount.
Example:
- I never knew you had so many brothers!
- She has so few friends! It’s really quite sad.
So + much/little + uncountable noun
Use: To show extremes in amount.
Example:
- Jame earns so much money! And he still has trouble paying the rent.
- They have so little food! We need to do something to help them.
So + adjective/ adverb…+that…+ result
Use: This shows the result of an extreme situation. The “that” is usually optional.
Example:
- The teacher speaks so softly that it’s really difficult to hear her.
So + Much/ Little/ Often/ Rarely
Use: To describe how much or how often someone does an action.
Example:
- Earl drinks so much! It’s not good for his health.
- My sister visits us so rarely! I really miss her.
Cách dùng SUCH
Such a + (adjective) + countable noun
Use: To show emphasis, and is often used in an exclamation.
Example:
- David has such a big house! I think it’s a little ridiculous.
- They’re such nice kids.
Such + (adjective) + uncountable noun
Example:
- She has such big feet that she has to buy special shoes.
- She always uses such fresh food.
Such + adjective + plural noun
Example:
- They’re such nice kids.
Such (a) + (adj) + noun +…+that…+result
Use: To show certain results of what you are saying.
Example:
- He is such an idiot that nobody wants to be his friend.
Such + noun
Use: “Such” can also mean “this type of…”
Example:
- I have never seen such a film before. (…this type of film…)
- The pilot had never flown such an airplane before. (…this type of airplane…)
Leave a Reply