| 1 | About when? – Vào khoảng thời gian nào? |
| 2 | Absolutely! – Chắc chắn rồi! |
| 3 | Add fuel to the fire. – Thêm dầu vào lửa |
| 4 | After you. – Bạn trước đi |
| 5 | Almost! – Gần xong rồi |
| 6 | Always the same. – Trước sau như một |
| 7 | Ask for it! – Tự mình làm tự mình chịu đi! |
| 8 | Be good ! – Ngoan nhá! (dùng khi nói với trẻ con) |
| 9 | Beggars can’t be choosers! – Ăn mày còn đòi xôi gấc |
| 10 | Bored to death! – Chán chết! |
| 11 | Bottom up! – 100% nào! (Khi…đối ẩm) |
| 12 | Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà! |
| 13 | Come here. – Đến đây. |
| 14 | Come over. – Ghé chơi. |
| 15 | Congratulations! – Chúc mừng! |
| 16 | Definitely! – Quá đúng! |
| 17 | Do as I say. – Làm theo lời tôi. |
| 18 | Don’t go yet. – Đừng vội đi. |
| 19 | Don’t peep! – Đừng nhìn lén! |
| 20 | Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! – Không có gì/Không có chi |
| 21 | Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nhá! |
| 22 | Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao. |
| 23 | Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo! |
| 24 | Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian |
| 25 | Go away! – Cút đi/ biến đi |
| 26 | Go for it! – Cứ liều thử đi/ thử coi |
| 27 | Good job!= well done – Làm tốt lắm |
| 28 | Got a minute? – Có rảnh không? |
| 29 | Have I got your word on that? – Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không? |
| 30 | Hell with haggling! – Thôi kệ nó! |
| 31 | Hit it off. – Tâm đầu ý hợp |
| 32 | Hit or miss. – Được chăng hay chớ |
| 33 | How come? – Làm thế nào vậy? |
| 34 | How cute! – Dễ thương, ngộ quá! |
| 35 | How’s it going? – Dạo này ra sao rồi? |
| 36 | I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc. |
| 37 | I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi! |
| 38 | I got it. – Tôi hiểu rồi. |
| 39 | I guess so. – Tôi đoán vậy. |
| 40 | I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. |
| 41 | I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. |
| 42 | I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. |
| 43 | I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. |
| 44 | I’m in a hurry. – Tôi đang bận |
| 45 | In the nick of time. – Thật là đúng lúc. |
| 46 | Is that so? – Vậy hả? |
| 47 | It serves you right! – Đáng đời mày! |
| 48 | It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn. |
| 49 | It’s a kind of once-in-life! – Cơ hội ngàn năm có một |
| 50 | Just for fun! – Cho vui thôi |
| 51 | Just kidding. – Chỉ đùa thôi |
| 52 | Let me see. – Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã |
| 53 | Love me love my dog. – Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng |
| 54 | Love me love my dog. – Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng |
| 55 | Make some noise! – Sôi nổi lên nào! |
| 56 | Mark my words! – Nhớ lời tao đó! |
| 57 | Mark my words! – Nhớ lời tao đó! |
| 58 | Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào! |
| 59 | No litter. – Cấm vứt rác. |
| 60 | No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa). |
| 61 | No, not a bit. – Không chẳng có gì |
| 62 | None of your business! – Không phải việc của bạn. |
| 63 | None your business. – Không phải việc của bạn. |
| 64 | Nothing much. – Không có gì mới cả. |
| 65 | Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả |
| 66 | Of course! – Dĩ nhiên! |
| 67 | Out of sight, out of mind! – Xa mặt cách lòng |
| 68 | Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. |
| 69 | Poor you/me/him/her…! – tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá |
| 70 | Rain cats and dogs. – Mưa tầm tã |
| 71 | Right on! (Great!) – Quá đúng! |
| 72 | Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình) |
| 73 | Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc |
| 74 | Seen Melissa? – Có thấy Melissa không? |
| 75 | So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không? |
| 76 | Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền |
| 77 | Speak up! – Hãy nói lớn lên. |
| 78 | Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! |
| 79 | Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường. |
| 80 | That’s a lie! – Xạo quá! |
| 81 | The God knows! – Chúa mới biết được |
| 82 | The more, the merrier! – Càng đông càng vui |
| 83 | The same as usual! – Giống như mọi khi |
| 84 | There’s no way to know. – Làm sao mà biết được. |
| 85 | This is the limit! – Đủ rồi đó! |
| 86 | This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá! |
| 87 | To eat well and can dress beautifully. – Ăn trắng mặc trơn |
| 88 | Try your best! – Cố gắng lên |
| 89 | What a jerk! – Thật là đáng ghét. |
| 90 | What a relief! – Đỡ quá! |
| 91 | What a relief. – Thật là nhẹ nhõm. |
| 92 | What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? |
| 93 | What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia? |
| 94 | What the hell is going on? – Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy? |
| 95 | What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy? |
| 96 | What’s up? – Có chuyện gì vậy? |
| 97 | Women love through ears, while men love through eyes! – Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt. |
| 98 | You better believe it! – Chắc chắn mà. |
| 99 | You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh. |
| 100 | You‘ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay |