BÀI HỌC 5: TÔI ĐÓI

Thomas: Chào Sarah, bạn khỏe không?
Hi Sarah, how are you?
haɪ ˈsɛrə, haʊ ɑr ju?
Sarah: Khỏe, bạn thế nào?
Fine, how are you doing?
faɪn, haʊ ɑr ju ˈduɪŋ?
Thomas: Được.
OK.
ˈoʊˈkeɪ.
Sarah: Bạn muốn làm gì?
What do you want to do?
wʌt du ju wɑnt tu du?
Thomas: Tôi đói. Tôi muốn ăn gì đó.
I’m hungry. I’d like to eat something.
aɪm ˈhʌŋgri. aɪd laɪk tu it ˈsʌmθɪŋ.
Sarah: Bạn muốn đi đâu?
Where do you want to go?
wɛr du ju wɑnt tu goʊ?
Thomas: Tôi muốn đi tìm nhà hàng Ý.
I’d like to go to an Italian restaurant.
aɪd laɪk tu goʊ tu ən ɪˈtæljən ˈrɛstəˌrɑnt.
Sarah: Bạn thích loại món ăn Ý nào?
What kind of Italian food do you like?
wʌt kaɪnd ʌv ɪˈtæljən fud du ju laɪk?
Thomas: Tôi thích spaghetti. Bạn có thích spaghetti không?
I like spaghetti. Do you like spaghetti?
aɪ laɪk spəˈgɛti. du ju laɪk spəˈgɛti?
Sara: Không, tôi không thích, nhưng tôi thích pizza.
No, I don’t, but I like pizza.
noʊ, aɪ doʊnt, bʌt aɪ laɪk ˈpitsə